--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạn đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạn đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạn đường
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Fellow traveller
Fellow militant
Concomitant
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
bạn đường
:
Fellow traveller
+
rẹo rọc
:
Toss about in one's bedThằng bé sốt rẹo rọc suốt đêmThe little boy had a fever and tossed about in his bed the whole night
+
bại liệt
:
Paralyzed, crippledbệnh bại liệtpolio (-myelitis)dịch bại liệta polio epidemictiêm phòng bại liệtto give anti-polio inoculations
+
standard lamp
:
đèn đứng
+
daniel defoe
:
nhà văn người Anh nổi tiếng với tác phẩm Robinson Crusoe (1660-1731)